ONMAP sẽ liệt kê 20 sai lầm phổ biến mà người học tiếng Trung thường gặp sau. Hy vọng các bạn sẽ ghi nhớ để tránh mắc phải, giúp việc học tiếng Trung của mình hiệu quả hơn nhé.
1. Dùng “和” để nối mọi thứ
2. Dùng “是” với tính từ
3. Dùng “吗” cho tất cả các câu hỏi Có/ Không
4. Nhầm lẫn giữa “不” và “没”
5. Sử dụng “二” “两” và “俩” không đúng cách
6. Thêm “们” vào sau tất cả các danh từ
7. Nhầm “就” với “才”
8. Nhầm lẫn giữa “会” và “能”
9. Dùng “个” thay cho tất cả các lượng từ
10. Dùng nhầm bổ ngữ xu hướng “来” và “去”
11. Ghép từ không hợp lý
12. Thừa thành phần câu
13. Thiếu thành phần câu
14. Đặt sai vị trí của trạng ngữ
15. Nhầm cách dùng từ trong câu so sánh với “比”
16. Dùng “把” với tất cả các động từ
17. Dùng “了” để biểu thị tất cả các tình huống thì quá khứ
18. Dùng số lượng xấp xỉ không đúng cách
19. Mắc lỗi dấu câu
20. Dùng “的” một cách bừa bãi
1. Dùng “和” để nối mọi thứ
Một trong những từ nối phổ biến nhất là từ “và”. Từ này được sử dụng để nối danh từ, động từ, cụm từ. Trong tiếng Trung “và” thường được dịch thành “和 /hé/”. Tuy nhiên, không nên sử dụng “和” để nối hai mệnh đề.
Ví dụ:
Tôi sống ở Hà Nội và tôi nuôi một chú chó.
(✘) 我住在河内和我有一只狗。/wǒ zhù zài Hénèi hé wǒ yǒu yì zhī gǒu/
(√) 我住在河内, 还有我有一只狗。/wǒ zhù zài Hénèi, hái yǒu wǒ yǒu yì zhī gǒu/
(√) 我住在河内, 我有一只狗。/wǒ zhù zài Hénèi, wǒ yǒu yì zhī gǒu/
Trong trường hợp trên do là hai mệnh đề khác nhau nên không thể dùng “和”. “和” chỉ được dùng để nối danh từ, động từ và các cụm từ.
Ví dụ:
a. Tôi có hai anh trai và một em gái.
(√) 我有两个哥哥和一个妹妹。 /wǒ yǒu liǎng gè gēge hé yí gè mèimei/
b. Cậu ấy thích bơi lội và chơi bóng rổ.
(√) 他喜欢游泳和打篮球。/tā xǐhuān yóuyǒng hé dǎ lánqiú/
2. Dùng “是” cho tính từ
Từ “là” trong tiếng Trung Quốc là “是 (shì)”. “是” thường đi với danh từ và không đi với tính từ.
Ví dụ:
Cậu ấy cao.
(✘) 他是高。/tā shì gāo/
(√) 他很高。/tā hěn gāo/
Trước tính từ thường thêm phó từ, như ví dụ trên có thể thêm “很 (/hěn/: rất).
3. Dùng “吗” cho tất cả các câu hỏi Có/ Không
Khi đặt câu, các bạn mới học tiếng Trung thường dùng “吗 /ma/” ở cuối câu để đặt câu hỏi. Nhưng trong tiếng Trung, các câu hỏi không phải lúc nào cũng đi kèm với từ để hỏi “吗”. Với câu hỏi “có/ không”, nên đặt câu kèm theo “是不是 /shì bú shì/”.
Ví dụ:
Bạn có phải là người Mỹ không?
(✘) 你是不是美国人吗? /nǐ shì bú shì Měiguó rén ma/
(√) 你是不是美国人?/nǐ shì bú shì Měiguó rén/
(√) 你是美国人吗?/nǐ shì Měiguó rén ma/
4. Nhầm “不” với “没”
Nhầm “不 (/bù/: Không)” với “没 /méi/: Chưa)” là một lỗi thường gặp khi mới học tiếng Trung. Hai từ này đều được sử dụng trong câu phủ định nhưng vẫn có sự khác biệt trong cách dùng. “不” thường được sử dụng để phủ nhận một hành động mà chủ thể không muốn làm hoặc không có kế hoạch làm trong tương lai. Ngoài ra, phủ định của tính từ cũng sử dụng “不”. Ngược lại với “不”, “没” được sử dụng để phủ nhận một hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc chưa xảy ra.
Ví dụ:
a. Cậu ấy không thích ăn chuối.
(✘) 他没喜欢吃香蕉。/tā méi xǐhuān chī xiāngjiāo/
(√) 他不喜欢吃香蕉。/tā bù xǐhuān chī xiāngjiāo/
Lưu ý:
“是” chỉ đi kèm với từ phủ định “不” mang nghĩa là “không phải”. Ví dụ: “Chúng tôi không phải là giáo viên (我们不是老师)”.
“有” chỉ sử dụng “没” mang nghĩa là không có. Ví dụ: “Cô ấy không có tiền (她没有钱)”.
5. Dùng lượng từ “个” cho tất cả các danh từ
Có rất nhiều lượng từ trong ngữ pháp tiếng Trung và có lẽ khi mới bắt đầu, người học thường hay mắc lỗi dùng lượng từ “个 /gè/” cho tất cả danh từ bởi “个” là lượng từ linh hoạt, được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Trung. “个” được dùng cho các danh từ không có lượng từ riêng. Thế nhưng không phải trường hợp nào cũng dùng “个”.
Vậy trong trường hợp nào có thể sử dụng “个”? Nhìn chung, “个” được sử dụng với các danh từ không có lượng từ riêng, có thể chia thành năm loại:
a. Chỉ người
b. Chỉ thời gian
c. Chỉ những thứ trừu tượng
d. Chỉ khu vực, quốc gia, một đơn vị, một cơ sở,…
e. Danh từ không có lượng từ riêng
11. Ghép từ không hợp lý
Liên từ sử dụng không đúng, “非 /fēi/” và “才能 /cáinéng/” không thể kết hợp với nhau.
Ví dụ:
(✘) 这是一次竞争激烈的考试,非用十分的努力才能战胜其他竞争者。
/Zhè shì yí cì jìngzhēng jīliè de kǎoshì, fēi yòng shífēn de nǔlì cáinéng zhàn shēng qítā jìngzhēng zhě/
Ví dụ trên có thể đổi “非” thành “需要”. Câu đúng:
(√) 这是一次竞争激烈的考试,需要用十分的努力才能战胜其他竞争者。
/Zhè shì yí cì jìngzhēng jīliè de kǎoshì, xūyào yòng shífēn de nǔlì cáinéng zhàn shēng qítā jìngzhēng zhě/
Đây là một cuộc thi cạnh tranh khốc liệt, cần nhiều sự nỗ lực mới có thể đánh bại các đối thủ khác.
12. Thừa thành phần câu
Ví dụ:
(✘) 其余这是过虑的想法。/qí yú zhè shì guòlǜ de xiǎngfǎ/
Câu trên bị thừa “的想法” vì “虑” mang nghĩa “想”. Câu đúng:
(√) 其余这是过虑。/qí yú zhè shì guòlǜ/: Còn lại là lo lắng chuyện không đâu.
13. Thiếu thành phần câu
Khi đặt câu do liệt kê quá nhiều danh từ, động từ hoặc tính từ nên đôi khi quên mất một số thành phần trong câu.
Ví dụ:
(✘) 只要有勤奋、肯吃苦,什么样的难题都难不倒你。
/zhǐyào yǒu qínfèn, kěn chīkǔ, shénme yàng de nántí dōu nán bù dǎo nǐ/
Câu trên thiếu tân ngữ, nên thêm “的决心” vào sau “肯吃苦”.
(√) 只要有勤奋、肯吃苦的决心,什么样的难题都难不倒你。
/zhǐyào yǒu qínfèn, kěn chīkǔ de juéxīn, shénme yàng de nántí dōu nán bù dǎo nǐ/
Chỉ cần chịu khó, quyết tâm có thể chịu được gian khổ thì không gì có thể làm khó bạn.
14. Đặt sai vị trí của trạng ngữ
Ví dụ:
a. Tôi ăn mì ở quán đó.
(✘) 我吃面条在那个饭馆。/wǒ chī miàntiáo zài nà gè fànguǎn/
(√) 我在那个饭馆吃饭。/wǒ zài nà gè fànguǎn chīfàn/
Lưu ý: Khi trạng ngữ chỉ thời gian là một danh từ như “明天”, “晚上”, “下个星期”,… cũng có thể được đặt trước chủ ngữ.
Ví dụ: “Anh ấy sẽ đến đây vào ngày mai” có thể dịch là “他明天来这里” hoặc “明天他来这里”.
15. Nhầm cách dùng từ trong câu so sánh với “比”
“比 /bǐ/” được dùng để so sánh trong tiếng Trung.
Cấu trúc cơ bản: A 比 B + Tính từ
Ví dụ:
Cậu ấy cao hơn tôi.
(√) 他比我高。/tā bǐ wǒ gāo/
Cậu ấy cao hơn tôi nhiều.
(✘) 他比我很高。/tā bǐ wǒ hěn gāo/
(√) 他比我高得多。/tā bǐ wǒ gāo dé duō/
Phó từ “很” không thể đặt trước tính từ trong câu so sánh, do đó không thể viết là “他比我很高“.
Ngược lại với “比 /bǐ/” là “没有 /méiyǒu/”. Ngoài ra, “不比 /bù bǐ/” là cách phủ định trực tiếp của “比”.
Ví dụ:
Hôm nay không nóng bằng hôm qua: 今天没有昨天 热。/jīntiān méiyǒu zuótiān rè/
16. Dùng “把” với tất cả các động từ – Lỗi sai thường gặp trong tiếng Trung
Có một số cấu trúc câu đặc biệt trong ngôn ngữ Trung Quốc. Để nhấn mạnh tính chủ động của một hành động thường dùng “把 (bǎ)”.
Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ
Ví dụ:
Cậu ấy tắt máy tính rồi: 他把电脑关了。/tā bǎ diànnǎo guān le/
Ở đây “他” là người tác động và “电脑” là vật chịu sự tác động của hành động “关”.
17. Dùng “了” để biểu thị tất cả các tình huống thì quá khứ
Thì quá khứ trong tiếng Trung được phân biệt bằng các mốc thời gian như “昨天 /zuótiān/”, “明天 /míngtiān/”,… hoặc thêm từ “了 /le/”.
Ví dụ:
他吃了午饭。/tā chī le wǔfàn/: Anh ấy đã ăn trưa.
Trong đó “了” đứng sau động từ “吃” biểu thị hành động này đã được thực hiện trong quá khứ. Người học có thể dễ dàng thêm các mốc thời gian, nhưng cách sử dụng “了” tương đối khó ngay cả với những người đã đạt đến trình độ tiếng Trung ở một mức nhất định. Khi đặt câu, một số người có thói quen thêm “了” vào sau tất cả các động từ để biểu thị quá khứ nhưng đây là một lỗi sai lớn.
“了” có thể được sử dụng sau động từ để chỉ một hành động đã được hoàn thành, nhưng không có nghĩa chỉ được dùng trong thì quá khứ. Trên thực tế, “了” có thể được sử dụng ở bất kỳ lúc nào.
18. Dùng số lượng xấp xỉ không đúng cách
Có nhiều cách để biểu thị các con số xấp xỉ trong tiếng Trung.
a. Cách đầu tiên là sử dụng hai chữ số liền kề với nhau.
Ví dụ:
三四个人 /sān sì gè rén/: Ba hoặc bốn người.
*Lưu ý: Để tránh bị nhầm với “九十 (/jiǔshí/: chín mươi)”, “九” và “十” hiếm khi được đi kèm cùng nhau để biểu thị số xấp xỉ.
b. Cách thứ hai là thêm “多 /duō/”.
Ví dụ:
Tôi đã mua hơn 2,5 cân táo.
(✘) 我买了多五斤苹果。/wǒ mǎi le duō wǔ jīn píngguǒ/
(✘) 我买了五多斤苹果。/wǒ mǎi le wǔ duō jīn píngguǒ/
(√) 我买了五斤多苹果。/wǒ mǎi le wǔ jīn duō píngguǒ/
c. Dùng “几” để biểu thị số xấp xỉ.
“几” có thể được thay thế cho các số nhỏ hơn 10 và theo sau đó là đơn vị đo lường.
Ví dụ:
我有几个中国 朋友。/wǒ yǒu jǐ gè zhōngguó péngyǒu/: Tôi có vài người bạn Trung Quốc.
*Lưu ý: “几” và “多” không thể dùng cùng nhau để biểu thị số xấp xỉ.
19. Mắc lỗi dấu câu
Nhiều người mới học tiếng Trung cũng có thói quen sử dụng “.” khi kết thúc câu trong tiếng Trung. Điều này hoàn toàn sai vì tiếng Trung chỉ sử dụng “。” để kết thúc câu.
20. Thứ tự không đúng
a. Vị trí của định ngữ và trung tâm ngữ bị đảo ngược.
Ví dụ:
(✘) 中国棉花的生产,已经自给有余。/Zhōngguó miánhuā de shēngchǎn, yǐjīng zì gěi yǒuyú/
(√) 中国生产的棉花,已经自给有余。/Zhōngguó shēngchǎn de miánhuā, yǐjīng zì gěi yǒuyú/
b. Thứ tự của trạng ngữ không đúng, cụm giới từ biểu thị đối tượng thường đi với trung tâm ngữ.
(✘) 在休息室里许多老师昨天都同他热情地交谈。/zài xiūxi shì li xǔduō lǎoshī zuótiān dōu tóng tā rèqíng de jiāotán/
(√) 在休息室里许多老师昨天都热情地同他交谈。/zài xiūxi shì li xǔduō lǎoshī zuótiān dōu rèqíng de tóng tā jiāotán